Giá vé phổ thông : 45.000yen + TAX
ハノイ行き | |||
JL 751便 | 成田-ハノイ | 発18:25 | 着22:40 |
JL 750便 | ハノイ-成田 | 発00:05 | 着07:10 |
ホ-チミン行き | |||
JL759便 | 成田- ホーチミン | 発18:00 | 着22:00 |
JL750便 | ホーチミン - 成田 | 発08:55 | 着16:00 |
JL79便 | 羽田 - ホーチミン | 発01:25 | 着05:15 |
JL70便 | ホーチミン - 羽田 | 発 23:25 | 着06:55 |
LƯU Ý
Giá vé trên là giá vé gốc, chưa tính thuế
※ Hành lý gửi : 46kg/2 kiện (1 kiện không quá 23kg )
Xách tay : 10kg
※ Xuất phát ở Nhật từ NARITA, HANEDA->HANOI/HCM
※ Loại vé FIX 1 tháng- 2 tháng không thay đổi được ngày bay sau khi đã xuất vé