ベトナム航空 ~Vietnam Airlines |
Gia ve danh cho nguoi mang quoc tich Viet Nam
ベトナム国籍専用料金(2014.10.1~2015.3.31) |
*Lưu ý:
– Giá vé trên la giá gốc, chưa tính thuế và các loại phụ phí khác
– Giá vé có nhiều loại là khi các loại vé khuyến mãi hết thi giá vé sẽ tăng lên
Hành lý gửi: 40kg, xach tay: 7kg
Mọi thắc mắc xin liên hệ số di động: 090-9839-9696
Email: toiyeuvietnam@air-wap.co.jp (Kieu Hanh–Hong Hanh )
出発地 | 東京NARITA/HANEDA/名古屋NAGOYA/関西KANSAI/福岡FUK | |||
目的地 | ハノイ(HANOI)/ホーチミン(HCM)/ダナン(DA NANG) | |||
航空券タイプ | 3 thang loai A | 3thang loai B | 1 Nam | 1 Chieu |
01/10-31/3/2015(Nguoi lon) | 52.000 | 73.200 | 93.200 | 66.200 |
01/10-31/3/2015(tre em ) | 37.700 | 54.900 | 69.900 | 49.700 |